越南语菜单中文对照

www.bianguan.net 2014-12-31 12:31:51 美食/特产专栏客服:黄民良16108382
CƠM VĂN PHÒNG饭店咖啡馆越南语菜单
1. Cơm chả mực đặc biệt    特别墨鱼饭
2. Cơm mực xào thập cẩm   炒什锦墨鱼饭
3. Cơm tôm rim thịt       煨猪肉,虾饭
4. Cơm sườn rán      炸猪排饭
5. Cơm sườn chua ngọt      甜酸猪排饭
6. Cơm thịt rim tiêu           煨猪肉胡椒饭
7. Cơm thịt kho mắm tép      炆虾酱猪肉饭
8. Cơm đùi gà quay         烧鸡腿饭
9. Cơm gà xào xả ớt            鸡炒香茅辣椒饭
10. Cơm đùi gà chua ngọt            甜酸鸡腿饭
11. Cơm gà sốt nấm              香菇鸡饭
12. Cơm gà rang gừng           烘姜鸡饭
13. Cơm cá thu sốt cà        鲭鱼茄汁饭
14. Cơm cá bông lau     巴萨鱼饭
15. Cơm bò lúc lắc       干煸牛肉饭
16. Cơm bò xào thập cẩm      炒什锦牛肉饭
17. Cơm bò tiêu đen             胡椒牛肉饭
18. Cơm rang thập cẩm      什锦烘饭
19. Cơm rang tôm dứa           菠萝虾烘饭
20. Cơm rang hải sả      海鲜烘饭
21. Miến xào hải sản      海鲜炒粉丝
22. Mì xàoSingapore        新家波式炒面
23. Mì xào bò / gà        鸡肉/牛肉炒面
24. Phở xào bò / gà            鸡肉/牛肉炒粉


酒店 咖啡馆越南语菜单翻译-饮料类

NƯỚC NGỌT – BIA – THUỐC LÁ饮料、啤酒、烟草
1. Manboro Light        曼布罗
2. 555 ngoại           外国的555
3. Vinataba            越南烟
4. Coca, Soda          可口可乐,纯碱
5. Cam ép, Tonic        橙汁和奎宁水
5. Bia Hà Nội          河内啤酒
6. Bia Heniken          赫尼肯啤酒
7. Nước khoáng Lavie     Lavie 矿泉水

SỮA – 牛奶
1. Sữa tươi           鲜奶
2. Sữa lắc            摇奶
3. Sữa chua đánh đá      加冰酸奶
4. Sữa chua đánh đá cà phê  加冰、咖啡的酸奶
5. Socola              巧克力饮料
6. Cacao              可可
7. Chanh muối      盐柠檬
8. Bột sắn         木薯 粉 .

ĐỒ KHÔ 小吃
1. Hạt dưa    西瓜籽
2. Hạt dẻ     板栗
3. Bò khô     牛肉干
4. Đĩa hoa quả nhỏ   小盘的水果
5. Đĩa hoa quả to     大盘的水果

1. Phở gà      鸡粉
2. Phở gà đùi    鸡腿粉
3. Bánh mì kẹp trứng    面包夹煎鸡蛋
4. Bánh mì ốp la     面包和煎太阳蛋
5. Khoai tây chiên    炸薯条
6. Ngô chiên           炸玉米
7. Xúc xích Đức nướng       烤德国热狗(香肠肉卷)
8. Bánh mì  với xúc xích Đức nướng       面包和烤德国热狗
9. Trứng ốp la  với thịt hun khói và mứt          面包和烟火腿,果酱,太阳蛋
10. Mì nấu bò / gà                    鸡肉、牛肉面条
,如有侵权请联系客服:黄民良16108382